|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngà y rà y
| [ngà y rà y] | | | Today year. | | | Ngà y rà y năm ngoái tôi đang là m việc khác | | I was doing some different work today year. | | | Ngà y rà y sang năm tôi sẽ đi Huế | | I shall be going to Hue today year. | | | at present, today |
Today year Ngà y rà y năm ngoái tôi đang là m việc khác I was doing some different work today year Ngà y rà y sang năm tôi sẽ đi Huế I shall be going to Hue today year
|
|
|
|